0901 866 698
info@genco.vn
Genco.vn
Genco.vn Genco.vn
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Giải pháp
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Liên Hệ
  • Yêu cầu tư vấn
Menu
Genco.vn Genco.vn
  • báo giá
Click to enlarge
Trang chủSwitch Managed (L2) DrayTek VigorSwitch P2280 (24 Port)
Previous product
DrayTek VigorSwitch P1280
Back to products
Next product
Wavetel W4600 Load Balance WiFi Router 4G
DrayTek

DrayTek VigorSwitch P2280 (24 Port)

Switch 28 cổng Layer 2 Managed Gigabit Switch PoE, cho doanh nghiệp, văn phòng, phòng game triển khai các dịch vụ như camera IP, VoIP…
  • 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ chuẩn 802.3at/af, RJ45.
  • 4 cổng combo Gigabit SFP/RJ-45.
  • Công suất mỗi cổng 30 wat, tổng công suất lên đến 385 watt PoE.
  • Lập lịch tắt/mở nguồn qua PoE, điều chỉnh dòng điện câp nguồn.
  • Port-based & 802.1Q tag-based VLAN.
  • Triển khai dịch vụ VoIP dễ dàng và tăng tính ổn định với Auto Voice VLAN.
  • Cải thiện hiệu năng với QoS.
  • Hỗ trợ Dual-stack IPv4/IPv6.
  • Quản lý Switch với Switch Management của Vigor Router.
Yêu cầu tư vấn loading
Danh mục: Switch Managed (L2) Từ khóa: DrayTek
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest linkedin Telegram
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Tài liệu đính kèm
  • Thương hiệu
Mô tả

VigorSwitch P2280 thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ chạy các ứng dụng mạng khác nhau. Switch có 24 cổng PoE+ Ethernet là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng wirless AP, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. VigorSwitch P2280 cung cấp tính năng Voice VLAN tự động và QoS giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi VoIP. Tất cả các cổng VigorSwitch P2280 đều đạt tốc độ gigabit, Link Aggregation thiết lập để tăng lưu lượng và độ tin cậy mạng.

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG
Port
  • 24 x 10/100/1000Mbps Giga Ethernet with PoE+ PSE, RJ-45 (Each Port can Suppor t Both IEEE 802.3af / 802.3at Mode)
  • 4 x GbE Combo Ports, R J45 + SFP
  • 1 x Console Port, R J45
Nguồn
  • Voltage: 100 ~ 240VAC
  • PoE Power Budget 340 Watt
Nút điều khiển
  • 1 x Console Port, R J45
Kích thước
  • 441(L) x 270(W) x 45(H)
    (17.4″ x 10.6″ x 1.77″)

 

Trọng lượng
  • 4.35 kg (9.0 lb)
PHẦN MỀM
Chuẩn tương thích
  • IEEE 802.3 1 0Base-T
  • IEEE 802.3u 1 00Base-T
  • IEEE 802.3ab 1 000Base-T
  • IEEE 802.3x Flow Control Capability
  • ANSI/IEEE 802.3 Auto-negotiation
  • IEEE 802. 1p Class of Service
  • IEEE 802. 1d Spanning Tree
  • IEEE 802. 1w Rapid Spanning Tree
  • IEEE 802. 1s Multiple Spanning Tree
  • IEEE 802.3ad P ort T runk with LACP
  • IEEE 802. 1x Port Based Network Access Control
  • IEEE 802. 1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
  • IEEE 802. 1az Energy Efficient Ethernet
Management
  • Multiple User Account
    Two-level Security (Admin/User)
  • HTTP(s) Web User Interface
  • Simple Network Time Protocol
  • Link Layer Discovery Protocol
    LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
    Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3
  • Support Generic Traps
  • Command Line Interface (CLI) via T elnet/SSH
  • DrayTek Switch Management
Chất lượng dịch vụ
  • Support 8 Queues
  • Rate Limit
    Port-based (Ingress/Egress)
  • Queue Setting
    WRR
    Strict Priority
  • Class of Service
    802. 1p CoS
    DSCP
    CoS-DSCP
    IP Precedence
Tính năng nâng cao  

Security

  • Storm Control

Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast

  • DoS Defend
  • Protected Port
  • Access Control List

MAC/IPv4/IPv6

  • Port Securit y
  • IP Source Guard and ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

Multicast

  • Up to 256 Multicast Groups

Multicast Group Filtering/Throttling

  • IGMP Snooping v2/v3 (BISS)
  • MLD Snooping v1/v2(Basic)

IGMP/MLD Querier

Immediate Leave

  • Multicast VLAN Registration

Link Aggregation

  • Support 8 Link Aggregation Groups with Static & LACP types

Up to 8 Ports for Each Group

  • Support Traffic Load Balancing

VLAN

  • IEEE 802.3Q VLAN

Tag-based

Port-based

  • QinQ (Basic)
  • General VLAN Registration Protocol
  • Supports Following Types of VLANs

Voice VLAN (OUI Mode)

Surveillance VLAN (OUI Mode)

Protocol VLAN

MAC-based VLAN

Management VLAN

PoE

  • PoE Mode: Switch allocates sufficient power the PoE PD asked for, and dynamically distribute power to all devices.
  • Status: Status includes class and consumed power by PDs.
  • Scheduling: Support scheduling rules, applying multiple ports.
  • Power Limit: Supports customizing maximum supplying power per port.

AAA

  • 1x – Single/Multiple

Port-based

MAC-Based

  • Guest VLAN
  • External AAA server using RADIUS

Diagnostics

  • CPU/RAM/Port Utilization
  • Syslog

Violate/Non-Violate Memory

External Server

  • Port Mirroring
  • Ping
  • Port-based Cable Test

 

THÔNG SỐ KHÁC
Môi trường  

  • Temperature Operating: 0°C ~ 40°C
  • Temperature Storage: -20°C ~ 70°C
  • Humidity Operating: 10% ~ 90% (non-condensing)
  • Humidity Storage: 5% ~ 90%(non-condensing)

 

Thông tin bổ sung
Brand

DrayTek

Tài liệu đính kèm

Brochure 1

Download

Thương hiệu
♦ DrayTek được thành lập năm 1997 do một nhóm các kỹ sư tài năng và đã phát triển thành nhà cung cấp các giải pháp mạng tiên tiến hàng đầu thế giới. Chúng tôi đã chuyển hướng từ nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp truy cập từ xa sang cung cấp giải pháp mạng theo nhu cầu riêng cho từng thị trường nội địa khác nhau trên toàn thế giới. Hiện nay, các giải pháp mạng của DrayTek trải dài từ: tường lửa cấp doanh nghiệp, VPN/VoIP dành cho SOHO, đa dạng các thiết bị về xDSL/Broadband, FTTH… đến các sản phẩm viễn thông tương lai có thể đáp ứng xu hướng thị trường và mong đợi của khách hàng.
♦ Thành công đến từ cách thức chúng tôi xây dựng thương hiệu. Với chúng tôi, DrayTek không chỉ là thương hiệu mà còn là một lời cam kết về chất lượng và dịch vụ. Chiến lược marketing toàn cầu của DrayTek phù hợp với phương châm “Tư duy toàn cầu, hành động địa phương” - là việc tương hợp của các nhu cầu về các giải pháp mạng khác nhau cùng với sự cam kết của chúng tôi về chất lượng và dịch vụ.
♦ Mọi nỗ lực của chúng tôi về chất lượng và dịch vụ được công nhận bằng các giải thưởng uy tín và giá trị, được thẩm định bởi các tổ chức công nghệ thông tin hàng đầu trên thế giới. Trong năm 2008, DrayTek đã đọat giải thưởng của tổ chức TechWorld (Anh Quốc) về Wireless Router của dòng sản phẩm Vigor2820Vn với chất lượng vượt trội. Ngoài ra, sự đáp ứng cao thỏa mãn nhu cầu của khách hàng của sản phẩm DrayTek được minh chứng qua các giải thưởng đạt được khác như: PC Pro, It Reviews, Trust Review… Những thành tựu trên là động lực khuyến khích chúng tôi tập trung đẩy mạnh hơn nữa chất lượng và dịch vụ.
♦ Các dòng sản phẩm của DrayTek đã được triển khai ở nhiều quốc gia trên thế giới và Genco Commercial Development là đơn vị triển khai giải pháp chính hãng tại Việt Nam.

Sản phẩm tương tự

Edgecore-ECS4510-28P-438x297
Close

Edgecore ECS4510-28P L2+ Gigabit Ethernet Stackable Switch PoE (24 Port)

  • 24 ports 10/100/1000 Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at
  • 2 ports SFP+ 10 Gigabit Uplink
  • 1 Slot 10G SFP+ Expansion Module
  • 1 port Console
  • 1 port USB type A storage
  • 128 Gbps Switching Capacity
  • 95.23 Mpps Forwarding Rate
  • 128 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 16 K MAC Address Table
  • 10 K Jumbo Frames
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Close

DrayTek Vigor2912Fn Dual Wan VPN, SFP, WiFi Router

  • Router chuyên nghiệp cho Game/Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • WAN 1: 10/100Mbps slot SFP
  • WAN 2: 10/100Mbps, RJ45 (chuyển đổi từ LAN1)
  • WAN 3: USB 2.0 gắn 3.5G/4G modem
  • Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet
  • Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet
  • Tính năng Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule,...)
  • Hỗ trợ Phần mềm quản lý tập trung Vigor ACS SI, quản lý tất cả các Router Vigor thông qua Internet
  • VPN Server 16 kênh (PPTP, L2TP, IPSec); VPN Trunking (Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out)
  • Tích hợp 802.11n Wi-Fi
  • Thời gian bảo hành 24 tháng
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

Edgecore ECS2100-52T Gigabit Switch (48 GE + 4 SFP)

  • 48 ports Gigabit Ethernet
  • 4 ports SFP Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 104 Gbps Switching Capacity
  • 77.4 Mpps Forwarding Rate
  • 32 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 12 Mbits Packet Buffer
  • 16 K MAC Address Table
  • 10 K Jumbo Frames
  • Max System Power Consumption: 40 W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Close

Wi-Tek WI-MS318GF Gigabit Switch (16 GE + 2 SFP)

  • 16 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 2 Port SFP
  • 1 Port Console
  • Exchange Capacity: 20Gbps
  • Packet Forwarding Rate: 14.9Mpps
  • MAC Address Table: 8K
  • Packet Buffer Memory: 4Mb
  • Jumbo Frame: 10.240 Bytes
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

SOARNEX ES220-28 Gigabit Switch (24 GE + 4 SFP)

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 4 Port SFP
  • 1 Port Console RJ45
  • Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị: 22.45W
  • Switching Capacity: 56Gbps
  • Forwarding Rate: 41.7Mpps
  • MAC Address Table: 16K
  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes
  • Jumbo Frames: 9Kbytes
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Close

Edgecore ECS2100-10T Gigabit Switch (8 GE + 2 SFP)

  • 8 ports Gigabit Ethernet
  • 2 ports SFP Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 20 Gbps Switching Capacity
  • 14.9 Mpps Forwarding Rate
  • 32 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 4.1 Mbits Packet Buffer
  • 8 K MAC Address Table
  • 10 K Jumbo Frames
  • Max System Power Consumption: 8 W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Close

Edgecore ECS2100-28T Gigabit Switch (24 GE + 4 SFP)

  • 24 ports Gigabit Ethernet
  • 4 ports SFP Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 56 Gbps Switching Capacity
  • 41.7 Mpps Forwarding Rate
  • 32 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 4.1 Mbits Packet Buffer
  • 8 K MAC Address Table
  • 10 K Jumbo Frames
  • Max System Power Consumption: 20 W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

SOARNEX EG210-28-4C Gigabit Switch (24 GE + 4 SFP/RJ-45)

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 4 Port Combo SFP/RJ-45
  • Switching Capacity: 56Gbps
  • Forwarding Rate: 41.67Mpps
  • MAC Address Table: 8K
  • Data RAM Buffer: 512KB
  • Jumbo Frames: 10K
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
  • Tính năng DHCP Snooping
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Celerway
Wi-Tek
Wavetel
UniFi
Ubiquiti
Teltonika
SOARNEX
SMC
Replify
PROCET
Peplink
Open Mesh
NC-LINK
Mimosa
Linkyfi
LigoWave
IgniteNet
Edgecore
DrayTek
Cambium Networks
Genco.vn


Chúng tôi chuyên cung cấp Giải Pháp và Dịch Vụ Quản Lý Vận Hành, Giám Sát toàn diện về IT, Kết Nối Mạng Internet Ổn Định - Bảo Mật, WiFi Chuyên Dụng dành cho Doanh Nghiệp tại Việt Nam với chất lượng và giá cả tốt nhất.

  • Peplink Certified Partners
Chinese (Simplified)Chinese (Traditional)EnglishFrenchGermanJapaneseKoreanPortugueseRussianSpanishVietnamese
Về chúng tôi
  • Khách Hàng Tiêu Biểu
  • Yêu cầu tư vấn
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách giao hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Chính sách bảo mật
  • Dự Án
DỊCH VỤ IT – GIẢI PHÁP NỔI BẬT
- Dịch Vụ IT
- Dịch Vụ IT Tận Nơi (Onsite)
- Dịch Vụ Vận Hành WiFi Hotel,Nhà Trọ
- Giải Pháp SD-WAN Peplink
- Giải Pháp 4G Xe Cấp Cứu
- Giải Pháp VPN Site to Site
- Giải Pháp 4G Cho Camera
- Giải Pháp Cân Bằng Tải Internet
- Giải Pháp WiFi Marketing 4.0
- Giải Pháp WiFi Cho Khách Sạn
- Giải Pháp WiFi Diện Rộng
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Zalo
Liên hệ
GENCO COMMERCIAL DEVELOPMENT
Địa điểm ĐKKD: 115/21 Phạm Đình Hổ, P. 6, Q. 6, TP.HCM
Địa điểm VP: Green River Apartment, Số 2225 Phạm Thế Hiển, P. 6, Q. 8, TP.HCM
Điện thoại: 0901 866 698
Email: info@genco.vn
  • Bo Cong Thuong
GENCO.VN 2018
close
Start typing to see products you are looking for.
Gọi điện thoại
0901866698
  • Menu
  • Danh mục
  • Switch PoE Unmanaged
  • Switch Enterprise
  • Switch PoE 802.3af/at
  • Indoor WiFi
  • Mesh WiFi
  • Switch Unmanaged
  • Switch Gigabit
  • Controller WiFi
  • Gateway Controller
  • Outdoor WiFi
  • PoE Injector 802.3af/at
  • PoE Injector High Power
  • PoE Injector Outdoor
  • PoE Injector Passive 24V
  • Point to Multipoint
  • Point to Point
  • Cloud Controller
  • Router 3G/4G
  • Router Caching
  • Router Enterprise
  • Router Load Balance
  • Router SOHO
  • Switch Fiber
  • Switch Large Enterprise (L2)
  • Switch Large Enterprise (L3)
  • Switch Managed (L2)
  • Switch PoE Outdoor
  • Switch PoE Passive 24V
  • Antenna
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Giải pháp
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Liên Hệ
Scroll To Top