0901 866 698
info@genco.vn
Genco.vn
Genco.vn Genco.vn
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Giải pháp
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Liên Hệ
  • Yêu cầu tư vấn
Menu
Genco.vn Genco.vn
  • báo giá
Mới
anten-omni-2_4ghz-10-438x285
Click to enlarge
Trang chủAntenna IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz 2×2 MIMO (10dBi)
Previous product
Anten-Sector400x300
IgniteNet Antenna Sector 5GHz 90° 2x2 MIMO (20dBi)
Back to products
Next product
anten-omni-2_4ghz-13-438x285
IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz 2x2 MIMO (13dBi)
IgniteNet

IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz 2×2 MIMO (10dBi)

  • Tần số hoạt động: 2.4 – 2.5GHz
  • Độ lợi Anten: 10dBi
  • Phân cực: Dual H/V
  • Độ rộng búp sóng ngang: 360°
  • Độ rộng búp sóng đứng: 10°
  • Tỷ số sóng đứng:  ≤ 1.8
  • Đầu nối: N Female (x2)
  • Trở kháng: 50 ohm
  • Trọng lượng: 2.1kg
  • Kích thước Antenna (mm): ɸ76 x 890
  • Kích thước trụ Pole (mm): ɸ50 – ɸ80
Yêu cầu tư vấn loading
Danh mục: Antenna Từ khóa: IgniteNet
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest linkedin Telegram
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Thương hiệu
Mô tả

► IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz là Anten Omni có hiệu suất cao sử dụng cho tần số 2.4GHz với góc phủ sóng 360°.
► Thiết kế đơn giản IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz được lắp đặt dễ dàng, và với chất liệu hỗn hợp đặc biệt, chống ăn mòn cao, cho phép IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz chịu được những điều kiện môi trường khắc nghiệt.
► Dễ dàng tích hợp với những thiết bị khác.
► IgniteNet Antenna Omni 2.4GHz hỗ trợ chuẩn kết nối N Female.

  • Tần số hoạt động: 2.4 – 2.5GHz
  • Độ lợi Anten: 10dBi
  • Phân cực: Dual H/V
  • Độ rộng búp sóng ngang: 360°
  • Độ rộng búp sóng đứng: 10°
  • Tỷ số sóng đứng:  ≤ 1.8
  • Đầu nối: N Female (x2)
  • Trở kháng: 50 ohm
  • Trọng lượng: 2.1kg
  • Kích thước Antenna (mm): ɸ76 x 890
  • Kích thước trụ Pole (mm): ɸ50 – ɸ80
  • Nhiệt độ: -45°C – 70°C
  • Độ ẩm: 10% – 90% RH
  • Chuẩn môi trường: IP65
5 / 5 ( 1 bình chọn )
Thông tin bổ sung
Brand

IgniteNet

Thương hiệu
♦ IgniteNet là thương hiệu có xuất xứ từ USA, đem đến các dòng sản phẩm chuyên nghiệp như WiFi, Switch PoE, Antenna, truyền dẫn Điểm tới Điểm (PTP), Điểm tới Đa Điểm (PMP)...cung cấp giải pháp với chi phí thấp nhất và đơn giản nhất để phát triển mạng không dây.
♦ Cấu trúc phần cứng mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến, IgniteNet luôn mang đến hiệu suất cao nhất cho các dòng sản phẩm của mình.
♦ Bên cạnh đó các dòng sản phẩm IgniteNet luôn được thiết kế chắc chắn, vật liệu bền, đẹp, có tính thẩm mỹ cao nên luôn là sự lựa chọn hàng đầu ở rất nhiều quốc gia trên thế giới và Genco Commercial Development là đơn vị cung cấp giải pháp chính hãng tại Viêt Nam.

Sản phẩm tương tự

Close

IgniteNet MetroLinq™ 5 LW – EU Outdoor (1.2 Gbps)

  • Chuyên dụng: Kết nối Điểm tới Điểm (PTP), Ngoài trời
  • Băng tần:  2.4 GHz và 5 GHz
  • Băng thông: 1.2 Gbps
  • Công suất phát: Mạnh
  • Antenna tích hợp 26dBi
  • Công suất phát: Mạnh
  • Sử dụng công nghệ mới nhất MU-MIMO
  • Anten tích hợp sẵn MIMO 2×2 (2.4GHz/5GHz)
  • Quản lý điện toán đám mây (Cloud) hoặc Local
  • 1x Gigabit Ethernet Port (PoE IN)
  • 1x Screw Terminal Block (Power IN)
  • Dual flash image support
  • Nguồn: 24-48V/1A passive Gigabit PoE
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

ALGcom PS-5800-32-09-DP Antenna Shielded 5GHz 2×2 MIMO (32dBi, 0.9m)

  • Tần số hoạt động: 5.250 - 5.875 GHZ
  • Đường kính Antenna: 0.6m
  • Độ lợi Antenna: 29dBi
  • Phân cực: Double H and V hoặc Slant +/- 45°
  • Beamwidth: 6.2°
  • VSWR: < 1.5:1
  • Front-to-back Radio: > 48dB
  • Isolation between ports: > 30dB
  • Connector: SMA Male Reverse
  • Tốc độ gió hoạt động: 110km/h
  • Trọng lượng: 6.5kg
  • Đường kính trụ Pole (mm): ɸ25 - ɸ50
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

IgniteNet ML-5-LW 5GHz PTP Link (866 Mbps)

  • Chuyên dụng: Kết nối Điểm tới Điểm (PTP)
  • Băng tần: 5GHz và 2.4GHz
  • Chuẩn: 802.11a/n/ac
  • Tốc độ: 866 Mbps (5GHz) và 400 Mbps (2.4GHz)
  • Công suất phát: Mạnh
  • Chế độ: AP, Client
  • 1x Gigabit Ethernet Port (PoE IN)
  • 1x Screw Terminal Block (Power IN)
  • 1x SFP Port
  • 1x USB Port
  • Antenna tích hợp bên trong
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
SP-N300-AC750-438x327
Close

IgniteNet SP-N300 802.11n Access Point (300 Mbps)

  • Chuyên dụng: Trong nhà
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Chuẩn: 802.11b/g/n
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Công suất phát: Mạnh
  • Quản lý điện toán đám mây (Cloud) hoặc Local
  • Khả năng định tuyến (Routing)
  • 1x Gigabit Ethernet Port (WAN/PoE)
  • 2x 10/100 Fast Ethernet Ports (LAN)
  • Nguồn: 12V/1A DC và Passive Power over Ethernet (PoE/24V)
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

ALGcom PS-5800-37-18-DP Antenna Shielded 5GHz 2×2 MIMO (37dBi, 1.8m)

  • Tần số hoạt động: 5.250 - 5.875 GHZ
  • Đường kính Antenna: 1.8m
  • Độ lợi Antenna: 37dBi
  • Phân cực: Double H and V hoặc Slant +/- 45°
  • Beamwidth: 1.9°
  • VSWR: < 1.5:1
  • Front-to-back Radio: > 61dB
  • Isolation between ports: > 30dB
  • Connector: SMA Male Reverse
  • Tốc độ gió hoạt động: 110km/h
  • Trọng lượng: 70.2kg
  • Đường kính trụ Pole (mm): ɸ112
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
anten-omni-5ghz-11-438x285
Close

IgniteNet Antenna Omni 5GHz 2×2 MIMO (11dBi)

  • Tần số hoạt động: 5.1 – 5.9GHz
  • Độ lợi Anten: 11dBi
  • Phân cực: Dual H/V
  • Độ rộng búp sóng ngang: 360°
  • Độ rộng búp sóng đứng: 8°
  • Tỷ số sóng đứng:  ≤ 2.0
  • Đầu nối: SMA Female (x2) hoặc Customized
  • Trở kháng: 50 ohm
  • Trọng lượng: 1.5kg
  • Kích thước Antenna (mm): ɸ76 x 430
  • Kích thước trụ Pole (mm): ɸ40 - ɸ50
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

ALGcom PS-5800-34-12-DP Antenna Shielded 5GHz 2×2 MIMO (34dBi, 1.2m)

  • Tần số hoạt động: 5.250 - 5.875 GHZ
  • Đường kính Antenna: 1.2m
  • Độ lợi Antenna: 34dBi
  • Phân cực: Double H and V hoặc Slant +/- 45°
  • Beamwidth: 3.1°
  • VSWR: < 1.5:1
  • Front-to-back Radio: > 57dB
  • Isolation between ports: > 30dB
  • Connector: SMA Male Reverse
  • Tốc độ gió hoạt động: 110km/h
  • Trọng lượng: 28.5kg
  • Đường kính trụ Pole (mm): ɸ50 - ɸ112
 
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Switch-FNS-PoE-10port-438x324
Close

IgniteNet FNS-POE-10 Switch PoE L2 Gigabit 802.3AF/AT (8 Port)

  • 8 ports 100/1000 Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at
  • 2 ports SFP 1 Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 20 Gbps Switching Capacity
  • 14.9 Mpps Forwarding Rate
  • 32 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • Packet Buffer: 4.1Mbit
  • 8 K MAC Address Table Size
  • 10 KB Jumbo Frames
  • PoE Power Budget: 125W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Celerway
Wi-Tek
Wavetel
UniFi
Ubiquiti
Teltonika
SOARNEX
SMC
Replify
PROCET
Peplink
Open Mesh
NC-LINK
Mimosa
Linkyfi
LigoWave
IgniteNet
Edgecore
DrayTek
Cambium Networks
Genco.vn


Chúng tôi chuyên cung cấp Giải Pháp và Dịch Vụ Quản Lý Vận Hành, Giám Sát toàn diện về IT, Kết Nối Mạng Internet Ổn Định - Bảo Mật, WiFi Chuyên Dụng dành cho Doanh Nghiệp tại Việt Nam với chất lượng và giá cả tốt nhất.

  • Peplink Certified Partners
Chinese (Simplified)Chinese (Traditional)EnglishFrenchGermanJapaneseKoreanPortugueseRussianSpanishVietnamese
Về chúng tôi
  • Khách Hàng Tiêu Biểu
  • Yêu cầu tư vấn
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách giao hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Chính sách bảo mật
  • Dự Án
DỊCH VỤ IT – GIẢI PHÁP NỔI BẬT
- Dịch Vụ IT
- Dịch Vụ IT Tận Nơi (Onsite)
- Dịch Vụ Vận Hành WiFi Hotel,Nhà Trọ
- Giải Pháp SD-WAN Peplink
- Giải Pháp 4G Xe Cấp Cứu
- Giải Pháp VPN Site to Site
- Giải Pháp 4G Cho Camera
- Giải Pháp Cân Bằng Tải Internet
- Giải Pháp WiFi Marketing 4.0
- Giải Pháp WiFi Cho Khách Sạn
- Giải Pháp WiFi Diện Rộng
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Zalo
Liên hệ
GENCO COMMERCIAL DEVELOPMENT
Địa điểm ĐKKD: 115/21 Phạm Đình Hổ, P. 6, Q. 6, TP.HCM
Địa điểm VP: Green River Apartment, Số 2225 Phạm Thế Hiển, P. 6, Q. 8, TP.HCM
Điện thoại: 0901 866 698
Email: info@genco.vn
  • Bo Cong Thuong
GENCO.VN 2018
close
Start typing to see products you are looking for.
Gọi điện thoại
0901866698
  • Menu
  • Danh mục
  • Switch PoE Unmanaged
  • Switch Enterprise
  • Switch PoE 802.3af/at
  • Indoor WiFi
  • Mesh WiFi
  • Switch Unmanaged
  • Switch Gigabit
  • Controller WiFi
  • Gateway Controller
  • Outdoor WiFi
  • PoE Injector 802.3af/at
  • PoE Injector High Power
  • PoE Injector Outdoor
  • PoE Injector Passive 24V
  • Point to Multipoint
  • Point to Point
  • Cloud Controller
  • Router 3G/4G
  • Router Caching
  • Router Enterprise
  • Router Load Balance
  • Router SOHO
  • Switch Fiber
  • Switch Large Enterprise (L2)
  • Switch Large Enterprise (L3)
  • Switch Managed (L2)
  • Switch PoE Outdoor
  • Switch PoE Passive 24V
  • Antenna
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Giải pháp
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Liên Hệ
Scroll To Top