► SOARNEX EM210-SC30 là thiết bị chuyển đổi Media Converter (bộ chuyển đổi quang điện) có chức năng chuyển tín hiệu từ cáp quang sang tín hiệu cáp đồng và ngược lại với băng thông lên đến 200Mbps (Full-Duplex).
► SOARNEX EM210-SC30 cung cấp 1 port 10/100BASE-TX với đầu connector RJ45 có khả năng Auto-negotiation, Auto-MDI/MDI-X và 1 port 100BASE-FX với đầu connector SC.
► SOARNEX EM210-SC30 được sử dụng với cáp quang Single-mode với khoảng cách truyền tín hiệu đi xa lên đến 30km.
► SOARNEX EM210-SC30 cung cấp Dip Switch giúp nguời sử dụng dễ dàng thiết lập cấu hình một cách đơn giản như: Fiber (Half-Duplex/Full-Duplex), UTP (Auto-negotiation/Manual), Duplex (Half/Full), LLR (Enable/Disable), LLCF (Enable/Disable).
► SOARNEX EM210-SC30 cung cấp một số đèn Led để thông báo trạng thái của Media Converter giúp người sử dụng nắm rõ tình trạng thiết bị ngay tức thời.
► SOARNEX EM210-SC30 tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX.
► SOARNEX EM210-SC30 có thể sử dụng như một thiết bị độc lập hoặc có thể sử dụng chung với hệ thống khung SOARNEX 19’’ (EM116) chứa tối đa 16 Media Converter và module quản lý EM200 để thiết lập từ xa các cấu hình cũng như xem hiển thị trạng thái tức thời.
► SOARNEX EM210-SC30 sử dụng nguồn Adapter 5VDC/1A với tổng công suất tiêu thụ tối đa 2W.
Hardware Specifications | |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX |
Network Media | 10BASE-T 2-pair UTP Cat. 3, 4, 5, up to 100 m (328 ft) 100BASE-TX 2-pair UTP Cat. 5, up to 100 m (328 ft) 100BASE-FX 9/125μm or 10/125μm single-mode fiber optic cable |
Protocol | CSMA/CD |
Number of Ports | 1 x 10/100BASE-TX auto-negotiation, auto-MDIX 1 x 100BASE-FX |
Network Data Transfer Rate | 200Mbps (Full-duplex) |
Dip Switch | Duplex mode for TX and FX Auto negotiation or Manual for TX Speed (10M/100M) for TX LLR (enable /disable) for FX LLCF (enable/disable) |
Diagnostic LEDs | Per unit: Power Per port (TX): Link/Activity, FDX/HDX, Link Fail, Speed Per port (FX): Link/Activity, FDX/HDX, Link Fail |
Power Adapter | 5VDC/1A |
Power Consumption | 2 watts. (max.) |
Dimensions (W x D x H) | 88 x 120 x 25 mm |
Temperature | Operating: 0 ~ 40 °C Storage: -25 ~ 70 °C |
Humidity | Operating: 10% ~ 90% RH Storage: 5% ~ 90% RH |
Emission | FCC Class A CE mark Class A VCCI-A |