► SOARNEX EM220-WB10 là thiết bị chuyển đổi Media Converter (bộ chuyển đổi quang điện) có chức năng chuyển tín hiệu từ cáp quang sang tín hiệu cáp đồng và ngược lại.
► SOARNEX EM220-WB10 cung cấp 1 port 1000BASE-T với đầu connector RJ45 có khả năng Auto-negotiation, Auto-MDI/MDI-X và 1 port 1000BASE-BX Single-Fiber Bi-Direction với đầu connector SC.
► SOARNEX EM220-WB10 được sử dụng với cáp quang Single-mode với khoảng cách truyền tín hiệu đi xa lên đến 10km.
► SOARNEX EM220-WB10 sử dụng bước sóng 1550nm để phát (TX) và bước sóng 1310nm để thu (RX) trên một sợi cáp quang Single-mode do đó đầu bên kia phải sử dụng SOARNEX EM220-WA10 có bước sóng 1310nm để phát (TX) và bước sóng 1550nm để thu (RX).
► SOARNEX EM220-WB10 cung cấp Dip Switch giúp nguời sử dụng dễ dàng thiết lập cấu hình một cách đơn giản như: Fiber (Auto-negotiation/Manual), LLR (Enable/Disable).
► SOARNEX EM220-WB10 cung cấp một số đèn Led để thông báo trạng thái của Media Converter giúp người sử dụng nắm rõ tình trạng thiết bị ngay tức thời.
► SOARNEX EM220-WB10 tương thích với các chuẩn IEEE 802.3ab 1000BASE-T, IEEE 802.3z 1000BASE-BX.
► SOARNEX EM220-WB10 có thể sử dụng như một thiết bị độc lập hoặc có thể sử dụng chung với hệ thống khung SOARNEX 19’’ (EM116) chứa tối đa 16 Media Converter và module quản lý EM200 để thiết lập từ xa các cấu hình cũng như xem hiển thị trạng thái tức thời.
► SOARNEX EM220-WB10 sử dụng nguồn Adapter 5VDC/1A với tổng công suất tiêu thụ tối đa 4.5W.
Hardware Specifications | |
Standards | IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z 1000BASE-BX |
Network Media | 1000BASE-T 4 pair Cat. 5, EIA/TIA-568 100-ohm screened twisted-pair (UTP) 1000BASE-BX 9/125μm or 10/125μm single-mode fiber optic cable |
Protocol | CSMA/CD |
Number of Ports | 1 x 1000BASE-T auto-negotiation, auto-MDIX 1 x 1000BASE-BX |
Network Data Transfer Rate | Gigabit Ethernet: 2000Mbps (Full-duplex) |
Dip Switch | Auto negotiation or Manual for Fiber LLR (enable /disable) for Fiber |
Diagnostic LEDs | Per unit: Power Per port: Link/Activity |
Power Adapter | 5VDC/1A |
Power Consumption | 4.5 watts. (max.) |
Dimensions (W x D x H) | 88 x 120 x 25 mm |
Temperature | Operating: 0 ~ 40 °C Storage: -25 ~ 70 °C |
Humidity | Operating: 10% ~ 90% RH Storage: 5% ~ 90% RH |
Emission | FCC Class A CE mark Class A VCCI-A |