0901 866 698
info@genco.vn
Genco.vn
Genco.vn Genco.vn
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Giải pháp
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Liên Hệ
  • Yêu cầu tư vấn
Menu
Genco.vn Genco.vn
  • báo giá
Click to enlarge
Trang chủSwitch Managed (L2) Wi-Tek WI-MS308G Gigabit Switch (8 GE)
Previous product
Wi-Tek WI-SG124F Gigabit Switch (24 GE + 2 SFP)
Back to products
Next product
Wi-Tek WI-MS310GF Gigabit Switch (8 GE + 2 SFP)
Wi-Tek

Wi-Tek WI-MS308G Gigabit Switch (8 GE)

  • 8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • Exchange Capacity: 16Gbps
  • Packet Forwarding Rate: 11.9Mpps
  • MAC Address Table: 8K
  • Packet Buffer Memory: 4Mb
  • Jumbo Frame: 9.216 Bytes
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
  • Tính năng IGMP Snooping V1/V2/V3
  • Tính năng 802.3ad LACP
Yêu cầu tư vấn loading
Danh mục: Switch Managed (L2) Từ khóa: Wi-Tek
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest linkedin Telegram
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Tài liệu đính kèm
  • Thương hiệu
Mô tả

► Wi-Tek WI-MS308G là Switch Gigabit cung cấp 8 port 10/100/1000Mbps giúp người sử dụng có thể truyền dữ liệu với băng thông cao.

► Wi-Tek WI-MS308G là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI.

► Wi-Tek WI-MS308G là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, 802.3x Flow Control, IGMP Snooping V1/V2/V3, 802.3ad LACP, Spanning Tree, STP/RSTP/MSTP, Port Isolation, Loopback Detection, VLAN, QoS, Port Access Control, Access Control List, IP-MAC-Port-VID Binding, DoS Defence, Dynamic ARP Inspection, DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option 82, CPU Monitoring, Port Mirroring…và nhiều tính năng khác.

► Wi-Tek WI-MS308G là thiết bị Switch có lưu lượng truyền tải dữ liệu với tốc độ tối đa trên dây nhưng vẫn đáp ứng được những yêu cầu khắc khe.

► Wi-Tek WI-MS308G được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, không có quạt làm mát nên không gây tiếng ồn khi chạy.

  • 8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • Exchange Capacity: 16Gbps
  • Packet Forwarding Rate: 11.9Mpps
  • MAC Address Table: 8K
  • Packet Buffer Memory: 4Mb
  • Jumbo Frame: 9.216 Bytes
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
  • Tính năng IGMP Snooping V1/V2/V3
  • Tính năng 802.3ad LACP
  • Tính năng Spanning Tree
  • Tính năng STP/RSTP/MSTP
  • Tính năng Port Isolation
  • Tính năng Loopback Detection
  • Tính năng VLAN
  • Tính năng QoS
  • Tính năng Port Access Control
  • Tính năng Access Control List
  • Tính năng IP-MAC-Port-VID Binding
  • Tính năng DoS Defence
  • Tính năng Dynamic ARP Inspection
  • Tính năng DHCP/BOOTP Client
  • Tính năng DHCP Snooping
  • Tính năng DHCP Option 82
  • Tính năng CPU Monitoring
  • Tính năng Port Mirroring
  • … … và nhiều tính năng khác (xem file Download)
  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI
  • Chứng nhận: CE, FCC, RoHS
  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C
  • Độ ẩm hoạt động: 0% – 95%
  • Thiết kế để trên bàn
5 / 5 ( 1 bình chọn )
Thông tin bổ sung
Brand

Wi-Tek

Tài liệu đính kèm

Brochure 1

Download

Thương hiệu
♦ Wi-Tek là thương hiệu của Công ty Wireless-Tek Technology Limited, được thành lập năm 2009 có trụ sở chính tại Shenzhen, Trung Quốc. Wi-Tek chuyên nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm như Access Point, Switch PoE, CPE…
♦ Wi-Tek chuyên cung cấp giải pháp và thiết bị mạng cho các ngành công nghiệp của chính phủ, doanh nghiệp, khách sạn, trung tâm mua sắm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe một cách nhanh chóng, an toàn và dễ dàng bảo trì.
♦ Wi-Tek luôn hướng tới mục tiêu cung cấp giải pháp mạng kết nối tốt hơn để tối đa hóa giá trị kết nối Internet với cam kết : CHẤT LƯỢNG, HIỆU QUẢ, CHI PHÍ HỢP LÝ.
♦ Tất cả các sản phẩm của Wi-Tek đều đạt chứng nhận CE, FCC, RoHS và luôn được kiểm tra nghiêm ngặt về chất lượng trước khi xuất xưởng, mang đến sự an tâm cho người sử dụng.
♦ Các dòng sản phẩm của Wi-Tek đã được triển khai ở nhiều quốc gia trên thế giới và hiện được Genco Commercial phân phối tại Việt Nam.

Sản phẩm tương tự

Close

Wi-Tek WI-MS318GF Gigabit Switch (16 GE + 2 SFP)

  • 16 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 2 Port SFP
  • 1 Port Console
  • Exchange Capacity: 20Gbps
  • Packet Forwarding Rate: 14.9Mpps
  • MAC Address Table: 8K
  • Packet Buffer Memory: 4Mb
  • Jumbo Frame: 10.240 Bytes
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Edgecore-ECS4100-28T-438x327
Close

Edgecore ECS4100-28T L2+ Gigabit Ethernet Access Switch (24 Port)

  • 24 ports 10/100/1000 Ethernet
  • 4 ports SFP Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 56 Gbps Switching Capacity
  • 41.6 Mpps Forwarding Rate
  • 32 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 16 K MAC Address Table
  • 12 K Jumbo Frames
  • Auto-negotiation, Auto-MDI/MDIX
  • Max System Power Consumption: 20 W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Close

Edgecore ECS2020-28T Gigabit Switch (24 GE + 4 SFP)

  • 24 ports Gigabit Ethernet
  • 4 ports SFP Gigabit Uplink
  • 56 Gbps Switching Capacity
  • 41.7 Mpps Forwarding Rate
  • 16 MB Flash Memory
  • 128 MB DRAM
  • 4.1 Mbits Packet Buffer
  • 8 K MAC Address Table
  • 10 K Jumbo Frames
  • Max System Power Consumption: 18.9 W
  • Hỗ trợ tính năng Spanning Tree Protocol
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Close

Wi-Tek WI-MS326GF Gigabit Switch (24 GE + 2 SFP)

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 2 Port SFP
  • 1 Port Console
  • Exchange Capacity: 56Gbps
  • Packet Forwarding Rate: 41.67Mpps
  • MAC Address Table: 16K
  • Packet Buffer Memory: 4Mb
  • Jumbo Frame: 10.240 Bytes
  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Close

Edgecore ECS2100-52T Gigabit Switch (48 GE + 4 SFP)

  • 48 ports Gigabit Ethernet
  • 4 ports SFP Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 104 Gbps Switching Capacity
  • 77.4 Mpps Forwarding Rate
  • 32 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 12 Mbits Packet Buffer
  • 16 K MAC Address Table
  • 10 K Jumbo Frames
  • Max System Power Consumption: 40 W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Edgecore-ECS4120-28F-438x297
Close

Edgecore ECS4120-28F L2+ Gigabit Ethernet Access/Aggregation Switch (24 Port)

  • 20 ports SFP Gigabit
  • 4 ports SFP+ 10 Gigabit Uplink
  • 4 ports 10/100/1000 Ethernet
  • 1 port GE Out of Band Management
  • 1 port Console
  • 128 Gbps Switching Capacity
  • 95 Mpps Forwarding Rate
  • 256 MB Flash Memory
  • 512 MB DRAM
  • 16 K MAC Address Table
  • 9 K Jumbo Frames
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Edgecore-ECS4510-28F-438x327
Close

Edgecore ECS4510-28F L2+ Gigabit Ethernet Stackable Switch (24 Port)

  • 22 ports SFP Gigabit
  • 2 ports SFP+ 10 Gigabit Uplink
  • 2 ports Gigabit Combo (SFP/RJ45)
  • 1 Slot 10G SFP+ Expansion Module
  • 1 port Console
  • 1 port USB type A storage
  • 128 Gbps Switching Capacity
  • 95.23 Mpps Forwarding Rate
  • 128 MB Flash Memory
  • 256 MB DRAM
  • 16 K MAC Address Table
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Mới
Edgecore-ECS4120-28P-43x297
Close

Edgecore ECS4120-28P L2+ Gigabit Ethernet Access/Aggregation Switch PoE (24 Port)

  • 24 ports 10/100/1000 Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at
  • 4 ports SFP+ 10 Gigabit Uplink
  • 1 port Console
  • 128 Gbps Switching Capacity
  • 95 Mpps Forwarding Rate
  • 256 MB Flash Memory
  • 512 MB DRAM
  • 18 K MAC Address Table
  • 9 K Jumbo Frames
  • PoE Power Budget: 400 W
  • Max System Power Consumption: 460 W
Đọc tiếp
Thêm vào báo giá
Celerway
Wi-Tek
Wavetel
UniFi
Ubiquiti
Teltonika
SOARNEX
SMC
Replify
PROCET
Peplink
Open Mesh
NC-LINK
Mimosa
Linkyfi
LigoWave
IgniteNet
Edgecore
DrayTek
Cambium Networks
Genco.vn


Chúng tôi chuyên cung cấp Giải Pháp và Dịch Vụ Quản Lý Vận Hành, Giám Sát toàn diện về IT, Kết Nối Mạng Internet Ổn Định - Bảo Mật, WiFi Chuyên Dụng dành cho Doanh Nghiệp tại Việt Nam với chất lượng và giá cả tốt nhất.

  • Peplink Certified Partners
Chinese (Simplified)Chinese (Traditional)EnglishFrenchGermanJapaneseKoreanPortugueseRussianSpanishVietnamese
Về chúng tôi
  • Khách Hàng Tiêu Biểu
  • Yêu cầu tư vấn
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách giao hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Chính sách bảo mật
  • Dự Án
DỊCH VỤ IT – GIẢI PHÁP NỔI BẬT
- Dịch Vụ IT
- Dịch Vụ IT Tận Nơi (Onsite)
- Dịch Vụ Vận Hành WiFi Hotel,Nhà Trọ
- Giải Pháp SD-WAN Peplink
- Giải Pháp 4G Xe Cấp Cứu
- Giải Pháp VPN Site to Site
- Giải Pháp 4G Cho Camera
- Giải Pháp Cân Bằng Tải Internet
- Giải Pháp WiFi Marketing 4.0
- Giải Pháp WiFi Cho Khách Sạn
- Giải Pháp WiFi Diện Rộng
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
  • Zalo
Liên hệ
GENCO COMMERCIAL DEVELOPMENT
Địa điểm ĐKKD: 115/21 Phạm Đình Hổ, P. 6, Q. 6, TP.HCM
Địa điểm VP: Green River Apartment, Số 2225 Phạm Thế Hiển, P. 6, Q. 8, TP.HCM
Điện thoại: 0901 866 698
Email: info@genco.vn
  • Bo Cong Thuong
GENCO.VN 2018
close
Start typing to see products you are looking for.
Gọi điện thoại
0901866698
  • Menu
  • Danh mục
  • Switch PoE Unmanaged
  • Switch Enterprise
  • Switch PoE 802.3af/at
  • Indoor WiFi
  • Mesh WiFi
  • Switch Unmanaged
  • Switch Gigabit
  • Controller WiFi
  • Gateway Controller
  • Outdoor WiFi
  • PoE Injector 802.3af/at
  • PoE Injector High Power
  • PoE Injector Outdoor
  • PoE Injector Passive 24V
  • Point to Multipoint
  • Point to Point
  • Cloud Controller
  • Router 3G/4G
  • Router Caching
  • Router Enterprise
  • Router Load Balance
  • Router SOHO
  • Switch Fiber
  • Switch Large Enterprise (L2)
  • Switch Large Enterprise (L3)
  • Switch Managed (L2)
  • Switch PoE Outdoor
  • Switch PoE Passive 24V
  • Antenna
  • Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Giải pháp
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Liên Hệ
Scroll To Top